Phiên âm : wěi shēng zhī xìn.
Hán Việt : vĩ sanh chi tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻堅守信約, 至死不渝或固執而不知變通的守信。參見「尾生抱柱」條。《淮南子.說林》:「尾生之信, 不如隨牛之誕。」