VN520


              

尾生之信

Phiên âm : wěi shēng zhī xìn.

Hán Việt : vĩ sanh chi tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻堅守信約, 至死不渝或固執而不知變通的守信。參見「尾生抱柱」條。《淮南子.說林》:「尾生之信, 不如隨牛之誕。」


Xem tất cả...