VN520


              

尾大不掉

Phiên âm : wěi dà bù diào.

Hán Việt : vĩ đại bất điệu.

Thuần Việt : đuôi to khó vẫy; to đầu khó chui.

Đồng nghĩa : 倒持泰阿, .

Trái nghĩa : , .

đuôi to khó vẫy; to đầu khó chui. 比喻機構下強上弱, 或組織龐大、渙散, 以致指揮不靈(掉:搖動).

♦Đuôi to thì không dễ vẫy. Ý nói thuộc hạ mạnh quá thì khó cầm đầu. Điển lấy từ ◇Tả truyện 左傳: Sở vị mạt đại tất chiết, vĩ đại bất điệu, quân sở tri dã 所謂末大必折, 尾大不掉, 君所知也 (Chiêu công thập nhất niên 昭公十一年) Cái ngọn to tất dễ gãy, cái đuôi to khó vẫy, nhà vua hẳn đã biết. § Về sau, thành ngữ vĩ đại bất điệu 尾大不掉 ý nói sự đầu đuôi hoặc trên dưới không xứng hợp. Cũng nói là mạt đại bất điệu 末大不掉, vĩ đại nan điệu 尾大難掉.


Xem tất cả...