Phiên âm : wěi yīn.
Hán Việt : vĩ âm .
Thuần Việt : âm cuối; âm đuôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm cuối; âm đuôi (của câu nói hay của tiếng nói). 一個字、一個詞或一句話的最后的音.