VN520


              

尾擊

Phiên âm : wěi jí.

Hán Việt : vĩ kích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從敵軍的陣後加以襲擊。《資治通鑑.卷四二.漢紀三十四.光武帝建武八年》:「囂出兵尾擊諸營, 岑彭為後拒, 諸將乃得全軍東歸。」


Xem tất cả...