Phiên âm : chǐ tóu r.
Hán Việt : xích đầu nhi.
Thuần Việt : kích thước; cỡ; chuẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. kích thước; cỡ; chuẩn. 尺寸的大小;尺碼.