VN520


              

尺頭兒

Phiên âm : chǐ tóu r.

Hán Việt : xích đầu nhi.

Thuần Việt : kích thước; cỡ; chuẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. kích thước; cỡ; chuẩn. 尺寸的大小;尺碼.


Xem tất cả...