VN520


              

尺寸之功

Phiên âm : chǐ cùn zhī gōng.

Hán Việt : xích thốn chi công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容微小的功勞。《史記.卷九二.淮陰侯傳》:「漢王將數十萬之眾, 距鞏、雒, 阻山河之險, 一日數戰, 無尺寸之功。」《三國演義》第三回:「爾無尺寸之功, 焉敢妄言廢立, 欲亂朝廷?」


Xem tất cả...