VN520


              

尺板斗食

Phiên âm : chǐ bǎn dǒu shí.

Hán Việt : xích bản đẩu thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容官小位低, 俸祿微薄。南朝梁.王僧孺〈與何炯書〉:「久為尺板斗食之吏, 以從皂衣黑綬之役。」清.況周頤《蕙風詞話.卷二.晏叔原詞序》:「萬不至章甫縫掖之士, 尺板斗食者流, 獨無含咀宮商, 規撫秦柳者。」


Xem tất cả...