VN520


              

尺寸千里

Phiên âm : chǐ cùn qiān lǐ.

Hán Việt : xích thốn thiên lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

登高而望, 千里的遠景, 就像在尺寸之間。唐.柳宗元〈始得西山宴游記〉:「其高下之勢, 岈然窪然, 若垤若穴, 尺寸千里, 攢蹙累積, 莫得遯隱。」


Xem tất cả...