Phiên âm : chǐ cùn dǒu sù.
Hán Việt : xích thốn đẩu túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻兄弟不和睦。參見「尺布斗粟」條。如:「兄弟間應該和睦相處, 免得落人尺寸斗粟之譏。」