VN520


              

尺寸斗粟

Phiên âm : chǐ cùn dǒu sù.

Hán Việt : xích thốn đẩu túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻兄弟不和睦。參見「尺布斗粟」條。如:「兄弟間應該和睦相處, 免得落人尺寸斗粟之譏。」


Xem tất cả...