VN520


              

尺頭

Phiên âm : chǐ tou.

Hán Việt : xích đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

布料, 緞疋。《警世通言.卷二四.玉堂春落難逢夫》:「你到下處取二百兩銀子、四疋尺頭, 再帶散碎銀二十兩, 到這裡來。」《紅樓夢》第六八回:「說著, 又命周家的從包袱裡取出四疋上色尺頭, 四對金珠簪環, 為拜禮。」


Xem tất cả...