Phiên âm : chǐ jǐn.
Hán Việt : xích cẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻簡短而美妙的文章。《南朝梁.劉孝綽.答東湘王書》:「近雖預觀尺錦, 而不睹金玉。」