VN520


              

尺錦

Phiên âm : chǐ jǐn.

Hán Việt : xích cẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻簡短而美妙的文章。《南朝梁.劉孝綽.答東湘王書》:「近雖預觀尺錦, 而不睹金玉。」


Xem tất cả...