VN520


              

尺土之柄

Phiên âm : chǐ tǔ zhī bǐng.

Hán Việt : xích thổ chi bính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

統治狹小領域的權柄。宋.王安石〈孔子世家議〉:「棲棲衰季之世, 無尺土之柄。」


Xem tất cả...