Phiên âm : chǐ tǔ zhī bǐng.
Hán Việt : xích thổ chi bính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
統治狹小領域的權柄。宋.王安石〈孔子世家議〉:「棲棲衰季之世, 無尺土之柄。」