VN520


              

尺幅

Phiên âm : chǐ fú.

Hán Việt : xích phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小幅的字畫。例這位畫師所作的尺幅筆法十分細膩, 令人愛不釋手。
小幅的字畫。如:「這件尺幅的筆法十分細膩, 令人愛不釋手。」《聊齋志異.卷二.聶小倩》:「女善畫蘭梅, 輒以尺幅酬答, 得者藏什襲以為榮。」


Xem tất cả...