Phiên âm : chǐ zi.
Hán Việt : xích tử.
Thuần Việt : thước đo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước đo. 導引鋼筆或鉛筆畫線條或量尺寸的木尺或金屬尺.