Phiên âm : chǐ tóu r.
Hán Việt : xích đầu nhân.
Thuần Việt : kích thước; cỡ; chuẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kích thước; cỡ; chuẩn尺寸的大小;尺码quần áo vải vóc; vải lẻ; vải đầu thừa đuôi thẹo零碎料子;零头