Phiên âm : jiān bǐng.
Hán Việt : tiêm bính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用稷米麵做成的餅, 北方人常在過年的時候吃。《文明小史》第三二回:「家常吃的總不過是高粱窩窩、小米尖餅之類。」