VN520


              

尖餅

Phiên âm : jiān bǐng.

Hán Việt : tiêm bính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用稷米麵做成的餅, 北方人常在過年的時候吃。《文明小史》第三二回:「家常吃的總不過是高粱窩窩、小米尖餅之類。」


Xem tất cả...