Phiên âm : jiān huò.
Hán Việt : tiêm hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刁鑽、小心眼的人。如:「生活中遇到尖貨時千萬注意, 最好別去招惹!」