VN520


              

尖貨

Phiên âm : jiān huò.

Hán Việt : tiêm hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刁鑽、小心眼的人。如:「生活中遇到尖貨時千萬注意, 最好別去招惹!」


Xem tất cả...