VN520


              

尖裂葉

Phiên âm : jiān liè yè.

Hán Việt : tiêm liệt diệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種葉子的型態。其缺刻達葉緣或中肋葉腳的中間, 有二尖裂、三尖裂、五尖裂等的區別。


Xem tất cả...