Phiên âm : jiān qí.
Hán Việt : tiêm tề.
Thuần Việt : yếm nhọn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yếm nhọn (của cua đực)螃蟹腹下面的甲是尖形的(雄蟹的特征,区别于'团脐')指雄蟹