VN520


              

尖脐

Phiên âm : jiān qí.

Hán Việt : tiêm tề.

Thuần Việt : yếm nhọn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

yếm nhọn (của cua đực)
螃蟹腹下面的甲是尖形的(雄蟹的特征,区别于'团脐')
指雄蟹


Xem tất cả...