Phiên âm : jiān bǐ.
Hán Việt : tiêm bút.
Thuần Việt : bút máy ngòi ống; viết mực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bút máy ngòi ống; viết mực尖头自来水笔,铁笔型自来水笔用以在蜡板上写字的工具,一头尖一头钝而光滑并稍大,用以抹平蜡面从而擦去所写的字