VN520


              

尖端放電

Phiên âm : jiān duān fàng diàn.

Hán Việt : tiêm đoan phóng điện.

Thuần Việt : phóng điện một chiều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phóng điện một chiều. 帶電體的尖端最容易聚積電荷而產生放電現象, 這種現象叫尖端放電. 壁雷針一般都做成尖形, 就是利用尖端放電.


Xem tất cả...