Phiên âm : jiān duān fàng diàn.
Hán Việt : tiêm đoan phóng điện.
Thuần Việt : phóng điện một chiều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phóng điện một chiều. 帶電體的尖端最容易聚積電荷而產生放電現象, 這種現象叫尖端放電. 壁雷針一般都做成尖形, 就是利用尖端放電.