Phiên âm : jiān fēng shí jiān.
Hán Việt : tiêm phong thì gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到達高峰狀態的時刻。如:「為了避開交通的尖峰時間, 他一大早便出門了。」