Phiên âm : jiān jiān qiáo qiáo.
Hán Việt : tiêm tiêm 趫 趫.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容婦女小腳嬌俏有致的形態。《金瓶梅》第三二回:「上著藕絲衣裳, 下著翠綾裙。尖尖趫趫一對紅鴛。」