Phiên âm : jiāng jūn zhù.
Hán Việt : tương quân trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堂前兩邊的梁柱。亦泛指一般的大柱子。《清平山堂話本.西湖三塔記》:「只見兩個力士, 捉一個後生, 去了巾帶, 解開頭髮, 縛在將軍柱上。」元.高文秀《黑旋風》第三折:「且入牢去, 將軍柱上拴了頭髮, 上了腳鐐手扭, 抬上匣床。」