VN520


              

將事

Phiên âm : jiāng shì.

Hán Việt : tương sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奉命行事或進行某種事務。《左傳.成公十三年》:「晉侯使郤錡來乞師, 將事不敬。」《吳子.治兵》:「每變皆習, 乃授其兵, 是謂將事。」


Xem tất cả...