VN520


              

將傍

Phiên âm : jiāng bāng.

Hán Việt : tương bàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.照顧, 照應。元.關漢卿《拜月亭》第二折:「您孩兒無挨靠, 沒倚仗, 深得他本人將傍。」元.鄭光祖《周公攝政》第二折:「宣化的臣僚內外服, 將傍的君王壽數高。」2.將近。《清平山堂話本.花燈轎蓮女成佛記》:「時辰將傍, 不見下轎。」


Xem tất cả...