Phiên âm : jiàng lìng.
Hán Việt : tương lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軍令, 將帥的命令。例士兵在軍中應絕對服從將令。軍令, 將帥的命令。《三國演義》第五三回:「若不射, 又恐違了將令。」《儒林外史》第四○回:「蕭雲仙奉著將令, 監督築城。」