VN520


              

將令

Phiên âm : jiàng lìng.

Hán Việt : tương lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軍令, 將帥的命令。例士兵在軍中應絕對服從將令。
軍令, 將帥的命令。《三國演義》第五三回:「若不射, 又恐違了將令。」《儒林外史》第四○回:「蕭雲仙奉著將令, 監督築城。」


Xem tất cả...