VN520


              

將仕郎

Phiên âm : jiāng shì láng.

Hán Việt : tương sĩ lang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職官名。隋置, 為散官, 從九品文散官, 唐宋沿之。金升為正九品, 元升為正八品, 至明代則為正九品文官階。


Xem tất cả...