Phiên âm : jiāng shì láng.
Hán Việt : tương sĩ lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。隋置, 為散官, 從九品文散官, 唐宋沿之。金升為正九品, 元升為正八品, 至明代則為正九品文官階。