Phiên âm : shè diàn wàng yuǎn jìng.
Hán Việt : xạ điện vọng viễn kính.
Thuần Việt : kính thiên văn vô tuyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kính thiên văn vô tuyến. 利用定向天線和靈敏度很高的微波接收裝置來接收星體發出的無線電波以觀測天體的設備. 這種望遠鏡比光學望遠鏡的觀測距離遠得多, 并且使用上不受時間和氣候變化的影響. 它的天線 是一個巨大的拋物面的結構.