VN520


              

射入

Phiên âm : shèrù.

Hán Việt : xạ nhập.

Thuần Việt : xuyên qua; chui qua; chui vào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xuyên qua; chui qua; chui vào
穿过具有阻力的媒介而推进


Xem tất cả...