Phiên âm : shèrù.
Hán Việt : xạ nhập.
Thuần Việt : xuyên qua; chui qua; chui vào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuyên qua; chui qua; chui vào穿过具有阻力的媒介而推进