Phiên âm : shè jī.
Hán Việt : xạ kích.
Thuần Việt : bắn; xạ kích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắn; xạ kích用枪炮等火器向目标发射弹头体育比赛的一种,按照比赛时所用枪支射击距离射击目标和射击姿势,分为不同项目