Phiên âm : shè shēng.
Hán Việt : xạ sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.射取生物。《董西廂》卷八:「也不愛放馬走狗, 也不愛射生獵獸。」2.善於射獵的人, 為射生手的簡稱。《新唐書.卷一三七.郭子儀傳》:「詔趣詣省視事, 百官往慶, 敕射生五百騎執戟寵衛。」