VN520


              

射中

Phiên âm : shè zhòng.

Hán Việt : xạ trung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 命中, 擲中, .

Trái nghĩa : , .

射擊正中目標物。《三國演義》第一六回:「當下, 呂布射中畫戟小枝, 呵呵大笑, 擲弓於地。」


Xem tất cả...