Phiên âm : shè xiàn.
Hán Việt : xạ tuyến.
Thuần Việt : tia; xạ tuyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tia; xạ tuyến波长较短的电磁波,包括红外线可见光紫外线爱克斯射线丙种射线等速度高能量大的粒子流也叫射线,如甲种射线乙种射线和阴极射线等数学上指从某一固定点向单一方向引出的直线