VN520


              

射電天文學

Phiên âm : shè diàn tiān wén xué.

Hán Việt : xạ điện thiên văn học.

Thuần Việt : thiên văn học vô tuyến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiên văn học vô tuyến (ngành thiên văn thu, phân tích những sóng từ vũ trụ đến). 用無線電技術來觀測和研究天體無線電輻射的科學.


Xem tất cả...