Phiên âm : shè diàn tiān wén xué.
Hán Việt : xạ điện thiên văn học.
Thuần Việt : thiên văn học vô tuyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiên văn học vô tuyến (ngành thiên văn thu, phân tích những sóng từ vũ trụ đến). 用無線電技術來觀測和研究天體無線電輻射的科學.