VN520


              

射禮

Phiên âm : shè lǐ.

Hán Việt : xạ lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代的隆重典禮。分為賓射、燕射、鄉射、大射等。諸侯來朝, 天子與之射為賓射;諸侯相朝, 與之射為燕射;鄉大夫州長為鄉射。


Xem tất cả...