Phiên âm : shè lǐ.
Hán Việt : xạ lễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代的隆重典禮。分為賓射、燕射、鄉射、大射等。諸侯來朝, 天子與之射為賓射;諸侯相朝, 與之射為燕射;鄉大夫州長為鄉射。