Phiên âm : shè liú.
Hán Việt : xạ lưu.
Thuần Việt : tuôn ra; phóng ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuôn ra; phóng ra. 噴射成束狀的流體. 如空氣從氣管中噴出, 水從水槍中噴出等都能形成射流.