VN520


              

射日

Phiên âm : shè rì.

Hán Việt : xạ nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳說堯時后羿射落九個太陽。見《淮南子.本經》。後用以比喻攻克強敵。明.夏完淳〈大哀賦〉:「既追風而西捷, 遂射日以東侵。」


Xem tất cả...