Phiên âm : shè yǐng.
Hán Việt : xạ ảnh.
Thuần Việt : xạ hình; hình chiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. xạ hình; hình chiếu. 從一點向一條直線或一個平面作垂線, 所得的垂線足就是這點在這條直線或這個平面上的射影;一條線段的各點在一條直線或一個平面上的射影的聯線叫做這條線段在這條直線或這個平面上 的射影.