Phiên âm : fēng shǐ.
Hán Việt : phong thỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大豬。《左傳.定公四年》:「吳為封豕長蛇, 以荐食上國。」《文選.司馬相如.上林賦》:「罥騕褭, 射封豕。」