Phiên âm : fēng miàn.
Hán Việt : phong diện.
Thuần Việt : bìa mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bìa mặt. 線裝書指書皮里面印著書名和刻書者的名稱等的一頁.