VN520


              

封面

Phiên âm : fēng miàn.

Hán Việt : phong diện.

Thuần Việt : bìa mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bìa mặt. 線裝書指書皮里面印著書名和刻書者的名稱等的一頁.


Xem tất cả...