VN520


              

封侯萬里

Phiên âm : fēng hóu wàn lǐ.

Hán Việt : phong hầu vạn lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

立功於邊遠之地而得封官。宋.黃庭堅〈鼓笛慢.早秋明月〉詞:「看朱顏綠鬢, 封侯萬里, 寫凌煙像。」宋.陸游〈累日文符沓至悵然有感〉詩:「封侯萬里獨心在, 餬口四方何事無。」也作「萬里封侯」、「萬里侯」。


Xem tất cả...