VN520


              

封锁

Phiên âm : fēng suǒ.

Hán Việt : phong tỏa.

Thuần Việt : phong toả; bao vây; chặn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phong toả; bao vây; chặn
(用强制力量)使跟外界联系断绝
jīngjìfēngsuǒ
bao vây kinh tế
封锁消息
fēngsuǒxiāoxī
chặn tin tức
phong toả (áp dụng những biện pháp quân sự, không cho thông hành)
(采取军事等措施)使不能通行
封锁线
fēngsuǒxiàn
đường phong toả


Xem tất cả...