Phiên âm : fēng tiáo.
Hán Việt : phong điều.
Thuần Việt : giấy niêm phong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy niêm phong封闭门户或器物时粘贴的纸条,上面注明封闭日期并盖有印章