VN520


              

对齐

Phiên âm : duì qí.

Hán Việt : đối tề.

Thuần Việt : xếp hợp lý; sắp xếp đồ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xếp hợp lý; sắp xếp đồ
使两个以上事物配合或接触的整齐
将(两个或更多的机器部件,尤指应互相平行或成行的部件)排到正确的位置或方向


Xem tất cả...