Phiên âm : duì qí.
Hán Việt : đối tề.
Thuần Việt : xếp hợp lý; sắp xếp đồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xếp hợp lý; sắp xếp đồ使两个以上事物配合或接触的整齐将(两个或更多的机器部件,尤指应互相平行或成行的部件)排到正确的位置或方向