Phiên âm : duì de qǐ.
Hán Việt : đối đắc khởi.
Thuần Việt : không có lỗi; xứng đáng; không phụ lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không có lỗi; xứng đáng; không phụ lòng对人无愧;不辜负也说对得住