Phiên âm : duì zhèn.
Hán Việt : đối trận.
Thuần Việt : giao tranh; đấu; giao đấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giao tranh; đấu; giao đấu双方摆开交战的阵势,比喻在竞赛竞争中交锋