Phiên âm : duì jiǎng jī.
Hán Việt : đối giảng cơ.
Thuần Việt : điện thoại vô tuyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện thoại vô tuyến无线电话收发机的一种,体积小,携带方便,在一定距离范围内,双方可相互通话