Phiên âm : duì kōng shè jī.
Hán Việt : đối không xạ kích.
Thuần Việt : xạ kích phòng không; cạo xạ phòng không.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xạ kích phòng không; cạo xạ phòng không用高射火器或步机枪对空中目标的射击一般是集火齐射和连续射主要包括对飞机射击和对伞兵射击