Phiên âm : duì cè.
Hán Việt : đối sách.
Thuần Việt : bài văn sách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài văn sách (bài văn trả lời nhà vua về sách lược trị nước)古代应考的人回答皇帝所问关于治国的策略对付的策略或办法商量对策shāngliàngdùicèthương lượng đối sách